SẢN PHẨM HẢI ĐỒ ĐIỆN TỬ |
Số hải đồ | Tiêu đề hải đồ | Tỉ lệ | Tọa độ giới hạn khung | Ngày xuất bản |
Chi tiết | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | B(N) | L(E) | |||||
VN310001 | Từ Cửa Vạn Hữu đến Vụng Con Khỉ | 1:100.000 | Góc dưới trái | 21o00'00'' | 107o19'30'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 21o36'00'' | 108o12'00'' | |||||
VN310002 | Từ Lạch Miều đến Cửa Diêm Điền | 1:100.000 | Góc dưới trái | 20o29'00'' | 106o20'00'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 21o05'00'' | 107o12'30'' | |||||
VN310003 | Từ Đảo Thanh Lam đến Quần đảo Long Châu | 1:100.000 | Góc dưới trái | 20o29'00'' | 107o07'30'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 21o05'00'' | 108o00'00'' | |||||
VN310005 | Từ Cửa Diêm Điền đến Cửa Lạch Giang | 1:100.000 | Góc dưới trái | 19o55'30'' | 106o04'00'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 20o32'00'' | 106o56'30'' | |||||
VN310008 | Từ Cửa Lạch Giang đến Mũi Bảng | 1:100.000 | Góc dưới trái | 19o24'00'' | 105o34'00'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 20o00'30'' | 106o26'30'' | |||||
VN310011 | Từ Hòn Mê đến Vịnh Diễn Châu | 1:100.000 | Góc dưới trái | 18o53'00'' | 105o34'00'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 19o29'00'' | 106o26'30'' | |||||
VN310014 | Từ Vịnh Diến Châu đến Cửa Sót | 1:100.000 | Góc dưới trái | 18o21'30'' | 105o34'00'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 18o58'00'' | 106o26'30'' | |||||
VN310020 | Từ Cửa Ròn đến Cửa Nhật Lệ | 1:100.000 | Góc dưới trái | 17o17'30'' | 106o20'30'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 17o54'30'' | 107o13'00'' | |||||
VN310023 | Từ Cửa Tùng đến Cửa Việt | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o45'30'' | 106o41'00'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 17o22'30'' | 107o33'30'' | |||||
VN310031 | Từ Cửa Thuận An đến Vụng An Cư | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o13'00'' | 107o15'30'' | 2017 | Chi tiết |
Góc trên phải | 16o50'30'' | 108o08'00'' | |||||
VN310032 | Đông Bắc hòn Sơn Chà | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o13'00'' | 108o03'30'' | 2016,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 16o50'30'' | 108o56'00'' | |||||
VN310038 | Từ Vụng An Cư đến Cửa Đại | 1:100.000 | Góc dưới trái | 15o40'00'' | 108o00'00'' | 2015,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 16o17'30'' | 108o52'30'' | |||||
VN310044 | Từ Mũi An Hòa đến Cửa Cổ Lũy | 1:100.000 | Góc dưới trái | 15o07'30'' | 108o24'30'' | 2016,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 15o45'00'' | 109o17'00'' | |||||
VN310049 | Từ Cửa Cổ Lũy đến Cửa Tam Quan | 1:100.000 | Góc dưới trái | 14o34'00'' | 108o48'00'' | 2016 | Chi tiết |
Góc trên phải | 15o11'30'' | 109o40'30'' | |||||
VN310054 | Từ cửa Tam Quan đến Mũi Thanh Hy | 1:100.000 | Góc dưới trái | 14o01'00'' | 108o58'30'' | 2016 | Chi tiết |
Góc trên phải | 14o38'30'' | 109o51'00'' | |||||
VN310059 | Từ Mũi Thanh Hy đến Cửa Cù Mông | 1:100.000 | Góc dưới trái | 13o28'00'' | 108o58'30'' | 2016,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 14o06'00'' | 109o51'00'' | |||||
VN310064 | Từ Cửa Cù Mông đến Cửa Đà Nông | 1:100.000 | Góc dưới trái | 12o54'30'' | 108o58'30'' | 2016,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 13o32'30'' | 109o51'00'' | |||||
VN310069 | Từ Cửa Đà Nông đến Hòn Chà Là | 1:100.000 | Góc dưới trái | 12o21'00'' | 108o58'30'' | 2016,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 12o59'00'' | 109o51'00'' | |||||
VN310074 | Từ Mũi Bàn Thang đến Cửa Lớn | 1:100.000 | Góc dưới trái | 11o47'30'' | 108o58'30'' | 2016,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 12o25'30'' | 109o51'00'' | |||||
VN310079 | Từ Hòn Giang đến Mũi Cà Thá | 1:100.000 | Góc dưới trái | 11o14'00'' | 108o42'30'' | 2016,17 | Chi tiết |
Góc trên phải | 11o52'00'' | 109o35'00'' |