SẢN PHẨM HẢI ĐỒ GIẤY |
Số hải đồ | Tiêu đề hải đồ | Tỉ lệ | Tọa độ giới hạn khung | Ngày xuất bản |
Chi tiết | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | B(N) | L(E) | |||||
I-100-001 | Từ Cửu Vạn Hữu đến Vụng Con Khỉ | 1:100.000 | Góc dưới trái | 21o00'00'' | 107o19'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 21o36'00'' | 108o12'00'' | |||||
I-100-002 | Từ Lạch Miều đến Cửa Diêm Điền | 1:100.000 | Góc dưới trái | 20o29'00'' | 106o20'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 21o05'00'' | 107o12'30'' | |||||
I-100-003 | Từ Đảo Thanh Lam đến Quần đảo Long Châu | 1:100.000 | Góc dưới trái | 20o29'00'' | 107o12'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 21o05'00'' | 108o00'00'' | |||||
I-100-005 | Từ Cửa Diêm Điền đến Cửa Lạch Giang | 1:100.000 | Góc dưới trái | 19o55'30'' | 106o04'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 20o32'00'' | 106o56'30'' | |||||
I-100-006 | Đảo Bạch Long Vĩ | 1:100.000 | Góc dưới trái | 19o55'30'' | 106o53'30'' | 2018 | Chi tiết |
Góc trên phải | 20o32'00'' | 107o46'30'' | |||||
I-100-007 | Đảo Bạch Long Vĩ | 1:100.000 | Góc dưới trái | 19o55'30'' | 107o39'00'' | 2018 | Chi tiết |
Góc trên phải | 20o32'00'' | 108o31'00'' | |||||
I-100-008 | Từ Cửa Lạch Giang đến Mũi Bảng | 1:100.000 | Góc dưới trái | 19o24'00'' | 105o34'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 20o00'30'' | 106o26'30'' | |||||
I-100-011 | Từ Hòn Mê đến Vịnh Diễn Châu | 1:100.000 | Góc dưới trái | 18o53'00'' | 105o34'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 19o29'00'' | 106o26'30'' | |||||
I-100-014 | Từ Vịnh Diễn Châu đến Cửa Sót | 1:100.000 | Góc dưới trái | 18o21'30'' | 105o34'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 18o58'00'' | 106o26'30'' | |||||
I-100-016 | Ngoài khơi tỉnh Nghệ An | 1:100.000 | Góc dưới trái | 18o21'30'' | 107o09'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 18o58'00'' | 108o01'30'' | |||||
I-100-017 | Từ Thạch Hải đến Cửa Ròn | 1:100.000 | Góc dưới trái | 17o49'30'' | 105o54'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 18o26'30'' | 106o46'30'' | |||||
I-100-019 | Ngoài Khơi Tỉnh Nghệ An | 1:100.000 | Góc dưới trái | 17o49'30'' | 107o29'00'' | 2018 | Chi tiết |
Góc trên phải | 18o26'30'' | 108o21'30'' | |||||
I-100-020 | Từ Cửa Ròn đến Cửa Nhật Lệ | 1:100.000 | Góc dưới trái | 17o17'30'' | 106o20'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 17o54'30'' | 107o13'00'' | |||||
I-100-022 | Ngoài Khơi Tỉnh Quảng Bình | 1:100.000 | Góc dưới trái | 17o17'30'' | 107o55'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 17o54'30'' | 108o48'00'' | |||||
I-100-023 | Từ Cửa Tùng đến Cửa Việt | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o45'30'' | 106041o00' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 17o22'30'' | 107033o30' | |||||
I-100-025 | Ngoài Khơi tỉnh Quảng Trị | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o45'30'' | 108o16'00'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 17o22'30'' | 109o08'30'' | |||||
I-100-026 | Ngoài khơi tỉnh Quảng Trị | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o45'30'' | 109o03'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 17o22'30'' | 109o56'00'' | |||||
I-100-031 | Từ Cửa Thuận An đến Vụng An Cư | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o13'00'' | 107o15'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 16o50'30'' | 108o08'00'' | |||||
I-100-032 | Đông Bắc hòn Sơn Chà | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o13'00'' | 108o03'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 16o50'30'' | 108o56'00'' | |||||
I-100-033 | Ngoài khơi tỉnh Thừa Thiên Huế | 1:100.000 | Góc dưới trái | 16o13'00'' | 108o51'30'' | 2011 | Chi tiết |
Góc trên phải | 16o50'30'' | 109o44'00'' |